Vật liệu lắp đặt lò hơi
Được sử dụng trong nồi hơi
Danh sách vật liệu lắp đặt LÒ HƠI DZL 6-1.25-AII | |||
Van dừng mặt bích |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 150 1,6 MPA | 1 PC | |
2 | DN 100 1,6 MPA | 1 PC | |
3 | DN 80 1,6 MPA | 1 PC | |
4 | DN 65 1,6 MPA | 2 CÁI | |
5 | DN 50 1,6 MPA | 3 CHIẾC | |
6 | DN 40 1,6 MPA | 1 PC | |
7 | DN 15 1,6 MPA | 1 PC | |
Van kiểm tra mặt bích |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 50 1,6 MPA | 1 PC | |
Mặt bích |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 150 | 2 CÁI | |
2 | DN 100 | 30 CÁI | |
3 | DN 80 | 1 PC | |
4 | DN 65 | 2 CÁI | |
5 | DN 50 | 20 CÁI | |
6 | DN 40 | 8 CÁI | |
7 | DN 15 | 1 PC | |
Van bi trục vít |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 40 1,6 MPA | 3 CHIẾC | |
2 | DN 15 1,6 MPA | 3 CHIẾC | |
3 | DN 20 1,6 MPA | 2 CÁI | |
Khớp di chuyển (Sử dụng trong máy bơm nước) |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 40 | 2 CÁI | |
2 | DN 20 | 1 PC | |
Vít sáu cánh (hai đầu) (Sử dụng trong máy bơm nước) |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 40 | 6 CÁI | |
2 | DN 20 | 4 CHIẾC | |
3 | DN 15 | 2 CÁI | |
Máy đo áp suất |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | Φ 150 0 ~ 1,6Mpa | 1 PC | |
2 | Φ 150 0 ~ 2,5Mpa | 1 PC | |
3 | Ống khuỷu tay đo áp suất | 2 CÁI | |
4 | Con gà trống ba đường | 2 chiếc | |
Đệm thép graphit |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 150 | 6 CÁI | |
2 | DN 100 | 6 CÁI | |
3 | DN 80 | 10 CHIẾC | |
4 | DN 65 | 6 CÁI | |
5 | DN 50 | 4 CHIẾC | |
6 | DN 40 | 10 CHIẾC | |
7 | DN 25 | 20 CÁI | |
8 | DN 20 | 4 CHIẾC | |
9 | DN 15 | 4 CHIẾC | |
Chớp |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | M 20X65 | 50 bộ | |
2 | M 18X65 | 50 bộ | |
3 | M 16X60 | 240 bộ | |
4 | M 16X50 | 100 bộ | |
5 | M 12X50 | 100 bộ | |
6 | M 12X40 | 200 bộ | |
7 | M 10X40 | 200 bộ | |
8 | M 20X400 (Sử dụng bu lông đá cho Ống khói) | 10 bộ | |
Ống trộm liền mạch |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | Φ 159 | 12 mét | |
2 | Φ 108 | 12 mét | |
3 | Φ 57 | 30 mét | |
4 | Φ 45 | 6 mét | |
5 | Φ 76 | 12 mét | |
6 | Φ 22 | 12 mét | |
Khuỷu tay |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | Φ 159 | 3 CHIẾC | |
2 | Φ 100 | 3 CHIẾC | |
3 | Φ 76 | 2 CÁI | |
4 | Φ 57 | 15 CÁI | |
5 | Φ 45 | 4 CHIẾC | |
6 | Φ 22 | 2 CÁI | |
Sử dụng khuỷu tay trục vít trong ống máy bơm nước |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 40 | 4 CHIẾC | |
2 | DN 20 | 2 CÁI | |
Vít sử dụng ba chiều trong đường ống của máy bơm nước |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | DN 40 | 2 CÁI | |
Dây amiăng |
|||
Mục | Sự miêu tả | Định lượng | |
1 | Dây amiăng | 10 Kg |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi